--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đông chí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đông chí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đông chí
Your browser does not support the audio element.
+
Winter solstice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đông chí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đông chí"
:
ấn chỉ
ăn chơi
ăn chắc
ăn chay
anh chị
Lượt xem: 753
Từ vừa tra
+
đông chí
:
Winter solstice
+
mục tiêu
:
aim; object; targetmục tiêu quân sựmilitary objective
+
life-guard
:
vệ sĩ
+
tuyên dương
:
to commend, to cite